Xuất bản thông tin

null BÁO CÁO TỔNG HỢP TÌNH HÌNH GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM 2023

Chi tiết bài viết Chi tiết bài viết

BÁO CÁO TỔNG HỢP TÌNH HÌNH GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NĂM 2023

 

STT

Đơn vị

Nhận giải quyết

Kết quả nhận giải quyết

Đang giải quyết

Tạm dừng bổ sung điều kiện

Tỉ lệ sớm và đúng hạn

(%)

Tổng số

Tồn trước

Nhận trong kì

Tổng số

Tình hình thực hiện

Từ chối giải quyết

Trả kết quả

Tổng số

Còn hạn

Quá hạn

Tổng số

Một cửa

Trực tuyến

Trước hạn

Đúng hạn

Quá hạn

Đã trả

Chưa trả

1

Thị trấn Lai Vung

1950

25

1925

551

1374

1898

1720

154

24

0

1935

0

14

14

0

1

98

2

Xã Định Hòa

2265

38

2227

1261

966

2193

1964

190

39

0

2242

0

17

16

1

6

98

3

Xã Hòa Long

956

23

933

70

863

914

899

15

0

0

932

0

24

24

0

0

100

4

Xã Hòa Thành

1542

25

1517

138

1379

1529

1358

171

0

0

1535

0

7

7

0

0

100

5

Xã Long Hậu

4348

54

4294

1509

2785

4248

3864

366

18

0

4308

0

40

40

0

0

99

6

Xã Long Thắng

1238

33

1205

76

1129

1162

1026

123

13

0

1186

0

52

52

0

0

98

7

Xã Phong Hòa

3304

53

3251

542

2709

3240

1971

1259

10

0

3251

16

49

49

0

4

99

8

Xã Tân Dương

1466

18

1448

322

1126

1445

1323

112

10

0

1457

0

9

9

0

0

99

9

Xã Tân Hòa

1918

21

1897

169

1728

1895

1835

51

9

0

1914

0

2

2

0

2

99

10

Xã Tân Phước

2336

51

2285

352

1933

2278

2227

51

0

0

2297

0

39

39

0

0

100

11

Xã Tân Thành

1950

25

1925

551

1374

1898

1720

154

24

0

1935

0

14

14

0

1

98

12

Xã Vĩnh Thới

2265

38

2227

1261

966

2193

1964

190

39

0

2242

0

17

16

1

6

98

Tổng số

27347

438

26909

6068

20841

26664

23584

2948

132

0

26964

16

369

368

1

14

99

Một cửa huyện

5132

368

4764

1800

2964

4882

4701

89

92

0

4977

19

151

86

65

5

98